--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thú vị
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thú vị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thú vị
+ adj
pleasant, enjoyable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thú vị"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thú vị"
:
thay vì
thi vị
thời vụ
thú vị
thú vui
Những từ có chứa
"thú vị"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
thú vị
:
pleasant, enjoyable
+
villous
:
(giải phẫu) có lông nhung
+
beset
:
bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)to be beset with foes on every side khắp bốn bề bị kẻ thù bao vâyto be beset with cares lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
+
khắt khe
:
austere; stern
+
wavelet
:
sóng gợn lăn tăn